|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân liệt
| se diviser; se disjoindre | | | Các đảng phái phân liệt | | les partis se sont divisés | | | (ngôn ngữ há»c) disjonctif | | | Liên từ phân liệt | | conjonction disjonctive | | | Phân loà i | | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) sous-espèce |
|
|
|
|